Có 2 kết quả:

代銷 dài xiāo ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠ代销 dài xiāo ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell as agent
(2) to sell on commission (e.g. insurance policies)
(3) proxy sale (of stocks)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell as agent
(2) to sell on commission (e.g. insurance policies)
(3) proxy sale (of stocks)

Bình luận 0